Characters remaining: 500/500
Translation

se produire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se produire" là một động từ tự động, có nghĩa là "xảy ra" hoặc "diễn ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, một tình huống hoặc một sự thay đổi nào đó xảy ra không sự can thiệp hay tác động từ bên ngoài.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Diễn tả sự kiện xảy ra:

    • Ví dụ: Un changement s'est produit. (Một sự thay đổi đã xảy ra.)
    • đây, "se produire" được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự thay đổi đã xảy ra không cần biết ai đã gây ra .
  2. Diễn tả một buổi biểu diễn:

    • Ví dụ: Il se produira sur la scène. (Anh ấy sẽ biểu diễn trên sân khấu.)
    • Trong trường hợp này, "se produire" có nghĩamột người nào đó sẽ trình diễn hoặc xuất hiện.
  3. Ra mắt công chúng:

    • Ví dụ: Elle se produit en public. ( ấy ra mắt công chúng.)
    • đây, cụm từ này chỉ việc một người nào đó trình diễn cho khán giả xem.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự kiện tự nhiên:
    • Ví dụ: Des tremblements de terre se produisent parfois. (Đôi khi những trận động đất xảy ra.)
  • Khi đề cập đến một hiện tượng xã hội hoặc văn hóa:
    • Ví dụ: Des changements sociaux se produisent lentement. (Những thay đổihội diễn ra từ từ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Produire"hình thức căn bản, có nghĩa là "sản xuất" hoặc "tạo ra".
  • "Se produire" mang nghĩa "xảy ra" hoặc "diễn ra" thường được dùng trong ngữ cảnh không chỉ định một chủ thể cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "arriver" (xảy ra), "avoir lieu" (diễn ra).
  • Từ đồng nghĩa: "se dérouler" (diễn ra).
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Se produire en série": xảy ra hàng loạt (thường dùng trong ngữ cảnh về sự kiện hoặc thay đổi lặp đi lặp lại).
  • "Se produire dans l'histoire": diễn ra trong lịch sử (để nói về các sự kiện quan trọng).
Lưu ý:
  • "Se produire" là một động từ phản thân, vì vậy khi sử dụng, bạn cần chú ý đến cách chia động từ theo ngôi số.
tự động từ
  1. xảy ra
    • Un changement s'est produit
      một sự thay đổi đã xảy ra
  2. biểu diễn
    • Il se produira sur la scène
      sẽ biểu diễn trên sân khấu
  3. (từ , nghĩa ) ra mắt
    • Se produire en public
      ra mắt công chúng

Comments and discussion on the word "se produire"